Bộ Nạch (疒)
Kanji: | 病垂 yamaidare |
---|---|
Bính âm: | chuáng, nè |
Bạch thoại tự: | lek |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | nihk |
Quốc ngữ La Mã tự: | chwang, neh |
Hangul: | 병 byeong |
Wade–Giles: | chʽuang2, nê4 |
Việt bính: | nik6 |
Hán-Việt: | nạch |
Hán-Hàn: | 녁 nyeok |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄨㄤˊ, ㄋㄜˋ |
Kana: | ダク daku ニャク nyaku |